Characters remaining: 500/500
Translation

colorado river

Academic
Friendly

Từ "Colorado River" trong tiếng Anh một danh từ chỉ tên một con sông lớnTây Nam nước Mỹ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích

Colorado River (sông Colorado) một con sông dài khoảng 2,330 km, bắt nguồn từ dãy núi RockyColorado, chảy qua nhiều bang như Utah, Arizona, Nevada, cuối cùng đổ vào vịnh California. Sông Colorado nổi tiếng với cảnh quan hùng vĩ các hoạt động giải trí như đi , câu , du lịch.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The Colorado River flows through the Grand Canyon."
    • (Sông Colorado chảy qua Vườn Quốc gia Grand Canyon.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Colorado River is essential for agriculture in the southwestern United States, providing water to millions of people."
    • (Sông Colorado rất quan trọng cho nông nghiệpTây Nam nước Mỹ, cung cấp nước cho hàng triệu người.)
Các biến thể của từ
  • Colorado: Từ này có thể được sử dụng để chỉ tiểu bang Colorado, nơi bắt nguồn của sông.
  • River: Từ này có nghĩa "sông" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ con sông nào.
Từ gần giống
  • Mississippi River: Tên một con sông lớn khác ở Mỹ, nổi tiếng với chiều dài vai trò quan trọng trong giao thông đường thủy.
  • Rio Grande: Một con sông khác ở Mỹ, tạo thành một phần biên giới giữa Mỹ Mexico.
Từ đồng nghĩa
  • Stream: Mặc dù chỉ một dòng nước nhỏ hơn, nhưng có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  • Waterway: Một từ chung hơn để chỉ các con đường nước, bao gồm sông, kênh, hồ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "Colorado River", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "go with the flow" (đi theo dòng chảy), có nghĩa chấp nhận những xảy ra không chống đối.
Kết luận

"Sông Colorado" không chỉ một con sông nổi tiếng còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa lịch sử của nước Mỹ.

Noun
  1. sông Colorado.

Words Containing "colorado river"

Comments and discussion on the word "colorado river"